Việt
máy có bàn xoay
Anh
rotary table machine
rotational molding machines
Đức
Rundläufer
[EN] rotational molding machines
[VI] Máy có bàn xoay
rotary table machine /hóa học & vật liệu/
Rundläufer /m/C_DẺO/
[EN] rotary table machine
[VI] máy có bàn xoay