Việt
máy có bàn xoay
máy có bàn quay tròn
cụm đầu máy
Anh
rotary table machine
a rotary table machine
slewing ring
swivel table
swiveling lever
swiveling table
turntable
Đức
Rundläufer
a rotary table machine, slewing ring, swivel table, swiveling lever, swiveling table, turntable
Rundläufer /m/C_DẺO/
[EN] rotary table machine
[VI] máy có bàn xoay