Việt
máy cắt cỏ
máy gặt
máy gặt.
Đức
Mähmaschine
Rasenmäher
Mähmaschine /ỉ =, -n/
máy cắt cỏ, máy gặt.
Rasenmäher /[-mc:r], der, Ra.sen.mäh.ma- schi.ne, die/
máy cắt cỏ;
Mähmaschine /die/
máy cắt cỏ; máy gặt;