Việt
máy gặt
máy ủi
máy húc
máy đẩy xỉ.
máy cắt cỏ
Anh
reaping-machine
Đức
Emtemaschine
-bauermahmaschine
Bulldozer
Erntekranz
Mähmaschine
Erntekranz /der/
máy gặt;
Mähmaschine /die/
máy cắt cỏ; máy gặt;
Emtemaschine /f =, -n/
máy gặt; Emte
-bauermahmaschine /í =, -n/
máy gặt; -bauer
Bulldozer /m -s, =/
máy gặt, máy ủi, máy húc, máy đẩy xỉ.
reaping-machine /xây dựng/