Việt
máy cộng
máy tổng
thanh cộng
. máy cộng
Anh
adding machine
totalizer
accumulating counter
adder
summator
Đức
Addiermaschine
Addierer
. máy cộng, thanh cộng
máy tổng, máy cộng
Addierer /m/TOÁN/
[EN] adder, adding machine
[VI] máy cộng (máy tính)
Addiermaschine /f/M_TÍNH, TOÁN/
[EN] adding machine
[VI] máy cộng
accumulating counter, adder
Một bộ phận trong hệ thống máy tính điện tử ghi tổng của hai hay nhiều số; .
summator /toán & tin/
máy cộng, thanh cộng
Addiermaschine f