accumulating counter /điện tử & viễn thông/
bộ đếm tích lũy
accumulating counter
bộ đếm tích lũy
accumulating counter /đo lường & điều khiển/
ống đếm tích lũy
accumulating counter /điện lạnh/
máy đếm tổng
accumulating counter, adder
máy cộng
Một bộ phận trong hệ thống máy tính điện tử ghi tổng của hai hay nhiều số; .
accumulating counter, accumulator register, storage counter
máy đếm tích lũy
accumulating counter, adding counter, sum counter, total counter
bộ đếm tổng