accumulator register /điện tử & viễn thông/
thanh ghi tích lũy
accumulative process, accumulator register /toán & tin/
quá trình tích lũy
accumulator register, accumulator shift instruction /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
thanh ghi tích lũy
accumulator, accumulator register, adding-storage register
thanh ghi tổng
Một thanh ghi, hoặc một vị trí lưu giữ, nằm trong đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) dùng để cất tạm các giá trị sẽ được dùng trong việc tính toán về sau.
accumulating counter, accumulator register, storage counter
máy đếm tích lũy