Việt
máy ghi dữ liệu bay
hộp đen
Anh
flight data recorder
flight recorder
black box
Đức
Flugdatenschreiber
Flugschreiber
Flugdatenschreiber /m/VTHK/
[EN] flight data recorder
[VI] máy ghi dữ liệu bay, hộp đen
Flugschreiber /m/VTHK/
[EN] black box, flight recorder
[VI] hộp đen, máy ghi dữ liệu bay
flight data recorder /giao thông & vận tải/
black box /giao thông & vận tải/
flight recorder /giao thông & vận tải/
black box, flight data recorder, flight recorder