Auftragsmaschine /f/C_DẺO, B_BÌ/
[EN] coating machine
[VI] máy tráng, máy hồ giấy
Beschichtungsmaschine /f/C_DẺO/
[EN] coating machine
[VI] máy hồ giấy, máy tráng
Plattenbeschichtungsmaschine /f/IN/
[EN] plate-coating machine
[VI] máy hồ giấy, máy cán láng
Streichmaschine /f/GIẤY/
[EN] coater, coating machine
[VI] máy tráng bột giấy vụn, máy hồ giấy
Streichanlage /f/B_BÌ/
[EN] coating machine
[VI] máy tráng; máy tráng bột giấy mịn, máy hồ giấy