Kalander /m/C_DẺO, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] calender
[VI] máy cán láng
Satiniermaschine /f/B_BÌ/
[EN] glazing machine
[VI] máy cán bóng, máy cán láng
Glanzmaschine /f/B_BÌ/
[EN] glazing machine
[VI] máy cán bóng, máy cán láng
Glasiermaschine /f/SỨ_TT/
[EN] glazing machine
[VI] máy cán bóng, máy cán láng
Plattenbeschichtungsmaschine /f/IN/
[EN] plate-coating machine
[VI] máy hồ giấy, máy cán láng