calandre
calandre [kalõdR] n. f. 1. KÏ Máy cán vải hoặc giấy cho bóng. 2. Đầu mũi xe hoi.
calandre
calandre [kalõdR] n. f. 1. Chim chiền chiên, dài 20 phân, cổ đen O lưu vục Địa Trung Hải.
calandre
calandre [kalõdR] n. f. Mọt thóc, mọt gạo. calandrer [kalõdRe] V. tr. [1] Cán vải, giây cho bóng.