Việt
máy cán láng
máy cán là
máy cán
máy cán tráng
Anh
calender
calander
yellowwood
Đức
Kalander
Yellowwood
Pháp
calandre
kolander
am Kalander ziehen
(dệt) xem
Kalander /[ka'landor], der; -s, -/
máy cán là;
Kalander /m -s, = (kĩ thuật)/
máy cán, máy cán là, máy cán tráng; am Kalander ziehen (dệt) xem kalandern.
Kalander /m/C_DẺO, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] calender
[VI] máy cán láng
Kalander /TECH/
[DE] Kalander
[FR] calandre
Kalander /TECH,INDUSTRY/
Kalander,Yellowwood /SCIENCE/
[DE] Kalander; Yellowwood
[EN] yellowwood
[FR] kolander
[EN] calander