Việt
máy kéo chạy xích
xem Kettenschleppschiff-
~
Anh
crawler
Đức
rauchenschlepper
rauchenschlepper /m -s, =/
1. máy kéo chạy xích; 2. xem Kettenschleppschiff-, rauchen
crawler /hóa học & vật liệu/
crawler /cơ khí & công trình/