crawler /toán & tin/
bộ duyệt
crawler /toán & tin/
bộ duyệt
crawler /ô tô/
xe chạy chậm
crawler
xe chạy xích
crawler
xích lăn
crawler
xe rùa
crawler
máy kéo chạy xích
crawler /hóa học & vật liệu/
máy kéo chạy xích
crawler
xe chạy chậm
crawler /cơ khí & công trình/
máy kéo chạy xích
crawler /cơ khí & công trình/
xe chạy xích
caterpillar traction, crawler
lực kéo bằng xe xích
network browser, crawler /toán & tin/
trình duyệt mạng
earth carriage, corve, crawler, larry, lorry, stair-walking hand truck, truck
xe rùa chở đất