Việt
xích lăn
xe chạy xích
xích con lăn
Anh
roller chain
bush-roller chain
crawler
crawler track
Roller chains
single roller chain
Đức
Rollenkette
Raupenkette
Raupe
Rollenketten
Bei dieser Antriebsart werden meist Rollenketten mit O-Ringen oder mit Hülsen verwendet.
Loại dẫn động này thường sử dụng xích lăn với vòng đệm tròn hay với ống.
Xích lăn
Raupenabzug und Signiergerät
Máy kéo dạng xích lăn và thiết bị đánh dấu
Bei der Rohr- und Profilextrusion werden vorwiegend Raupenabzüge (Bild 3) eingesetzt.
Trong đùn ống và profin, thiết bị kéo bằng xích lăn (Hình 3) được sử dụng chủ yếu.
Nach der Abkühlung wird das Profil mit konstanter Geschwindigkeit mit einer Abzugseinrichtung (z. B. Raupenabzug) abgezogen.
Sau khi nguội, profin được kéo ra với tốc độ không đổi bằng một thiết bị kéo (như kéo bằng bánh xích lăn).
[VI] xích lăn
[EN] Roller chains
single roller chain /ô tô/
Rollenkette /f/CT_MÁY/
[EN] bush-roller chain, roller chain
Raupenkette /f/CT_MÁY/
[EN] crawler, crawler track
Raupe /f/CƠ/
[EN] crawler
[VI] xích lăn, xe chạy xích