TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe chạy chậm

xe chạy chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xe chạy chậm

 crawler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ventilator. Er hat die Aufgabe, Kühler und Motorraum mit ausreichender Kühlluftmenge zu versorgen, wenn der Fahrtwind nicht ausreicht. z.B. bei langsamer Fahrt oder bei Stillstand des Fahrzeugs.

Quạt có nhiệm vụ cung cấp đầy đủ lượng không khí làm mát cho bộ tản nhiệt và động cơ trong trường hợp luồng gió khi xe chạy không đủ, thí dụ khi xe chạy chậm hoặc đứng yên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crawler /ô tô/

xe chạy chậm

 crawler

xe chạy chậm