Việt
máy là
thiết bị là
máy nắn phẳng
máy vuốt phẳng
máy nắn
máy cán tinh
máy lăn nhẵn.
Anh
leveller
ironing machine
pressing machine
hot press
reeling mill
skin mill
temper mill
temper pass rolling mill
pinch pass mill
pinch pass rolling mill
Đức
Bügelmaschine
Pressmaschine
Heißpresse
Plättmaschine
Glattwalze
Die Steifigkeit gibt an, mit welcher Kraft man die Maschine belasten muss, um sie einen mm zu dehnen.
Độ cứng vững của máy là độ lớn của lực làm trục máy giãn ra một mm.
Der Vorteil liegt hier in einem geringeren Energieverbrauch und einer schnelleren Stempelführung.
Ưu điểm của máy là mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn và dẫn hướng chày dập nhanh hơn.
Das maschinelle Warmgas-Überlappschweißen ist ein Alternativverfahren zum Heizkeilschweißen.
Hàn chồng mí với khí nóng bằng máy là giải pháp thay thế cho phương pháp hàn với con nêm nung nóng.
Die Aufgaben der Stütz- und Trageinheiten bestehen in der Aufnahme aller Baugruppen einer Maschine und der Aufnahme der während des Betriebes entstehenden Kräfte.
Nhiệm vụ của khối đỡ và mang (bệ và thân máy) là tiếp thu tất cả các nhóm lắp ráp của một máy và chịu tất cả các lực phát sinh trong lúc vận hành.
Jede Maschine bildet ein technisches Gesamtsystem.
Mỗi máy là một hệ thống kỹ thuật toàn bộ.
Glattwalze /í =, -n (kĩ thuật)/
máy là, máy lăn nhẵn.
máy là, máy nắn phẳng
máy nắn phẳng, máy là
máy là, máy vuốt phẳng
máy nắn, máy là, máy cán tinh
Plättmaschine /die (nordd., md.)/
máy là (Bügelmaschine);
Bügelmaschine /die/
máy là; thiết bị là;
leveller /cơ khí & công trình/
máy là (phẳng)
Bügelmaschine,Pressmaschine,Heißpresse
[EN] ironing machine, pressing machine, hot press
[VI] máy là,
máy là (phắng)