TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy móc thiết bị

máy móc thiết bị

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Toàn bộ các tài sản cùng loại Các tài sản có bản chất cùng loại ví dụ như nhà cửa vật kiến trúc

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Yếu tố tăng giáCác yếu tố tăng giá được sử dụng trong hợp đồng điều chỉnh giá như lao động

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

vật tư

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

máy móc thiết bị

Whole Class Of Assets

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

escalation Factor

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Bereich der Kunststoffverarbeitung sind eine Vielzahl von verschiedenen Anlagen, Vorrichtungen und Maschinen anzutreffen.

Trong lĩnh vực gia công chất dẻo, cần có nhiều loại máy móc, thiết bị và dụng cụ khác nhau.

Antriebseinheiten haben die Aufgabe, die zum Betrieb der Anlage nötige mechanische Energie bereitzustellen.

Khối dẫn động có nhiệm vụ cung cấp cơ năng cần thiết cho việc vận hành máy móc thiết bị.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Apparate, Maschinen oder Geräte

Máy móc, thiết bị

Darstellung von Apparaten und Maschinen ohne genormtes grafisches Symbol

Biểu diễn máy móc, thiết bị không có ký hiệu tiêu chuẩn

Kennbuchstaben für Maschinen, Apparate, Geräte u. Armaturen (DIN EN ISO 10 628, 03.01)

Ký tự đặc trưng cho máy móc, thiết bị và phụ kiện/van (DIN EN ISO 10 628, 03.01)

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Yếu tố tăng giáCác yếu tố tăng giá được sử dụng trong hợp đồng điều chỉnh giá như lao động,vật tư,máy móc thiết bị

Yếu tố tăng giáCác yếu tố tăng giá được sử dụng trong hợp đồng điều chỉnh giá như lao động, vật tư, máy móc thiết bị

escalation Factor(s)

Từ điển kế toán Anh-Việt

Whole Class Of Assets

Toàn bộ các tài sản cùng loại Các tài sản có bản chất cùng loại ví dụ như nhà cửa vật kiến trúc, máy móc thiết bị