Việt
máy sấy kết tinh
máy tạo hạt
Anh
granulating machine
granulator
Đức
Granulator
Granulator /m/CN_HOÁ/
[EN] granulating machine, granulator
[VI] máy tạo hạt, máy sấy kết tinh (đường)
máy sấy kết tinh (đường)
granulating machine /hóa học & vật liệu/