Granulator /m/B_BÌ/
[EN] granulating machine
[VI] máy tạo hạt
Schneidmühle /f/C_DẺO/
[EN] granulator
[VI] máy nghiền hạt, máy tạo hạt
Granulator /m/CN_HOÁ/
[EN] granulating machine, granulator
[VI] máy tạo hạt, máy sấy kết tinh (đường)
Granulierapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] granulator
[VI] máy tạo hạt, máy sấy kết tinh đường
Granulierextruder /m/C_DẺO/
[EN] pelletizer
[VI] máy vê viên, máy đóng viên, máy tạo hạt (cao su)
Pelletiermaschine /f/C_DẺO/
[EN] pelletizer
[VI] máy ép viên, máy vê viên, máy tạo hạt