pelletizer
máy vê viên
pelletizer /hóa học & vật liệu/
máy đóng viên
pelletizer
máy tạo hạt
pelletizer /hóa học & vật liệu/
máy ép viên
pelleter, pelletizer /hóa học & vật liệu/
máy vê viên
plate granulator, palletizer, pelletizer
máy tạo hạt (kiểu) đĩa
pelleter, pelletizer, performing machine
máy đóng viên