Việt
máy đóng viên
máy vê viên
máy tạo hạt
máy đóng bánh
Anh
pelleter
pelletizer
performing machine
preforming machine
Đức
Tablettiermaschine
Granulierextruder
máy đóng bánh, máy đóng viên
pelleter /hóa học & vật liệu/
pelletizer /hóa học & vật liệu/
performing machine /hóa học & vật liệu/
pelleter, pelletizer, performing machine
Tablettiermaschine /f/CNSX/
[EN] pelleter
[VI] máy đóng viên
Granulierextruder /m/C_DẺO/
[EN] pelletizer
[VI] máy vê viên, máy đóng viên, máy tạo hạt (cao su)