Tablettiermaschine /f/C_DẺO/
[EN] pelletizer
[VI] máy vê viên
Granulierextruder /m/C_DẺO/
[EN] pelletizer
[VI] máy vê viên, máy đóng viên, máy tạo hạt (cao su)
Pelletiermaschine /f/C_DẺO/
[EN] pelletizer
[VI] máy ép viên, máy vê viên, máy tạo hạt
Pelletizer /m/C_DẺO/
[EN] pelletizer
[VI] máy vê viên, máy ép viên (cao su)