finder
bộ tìm, máy tìm; kính ngắm (của máy ảnh) azimuth ~ máy định hướng (bay); địa bàn phương vị coincidence range ~ máy đo xa (hai hình, khớp hình) coupled range ~ máy đo xa liên hợp, máy đo xa ghép đôi depth ~ máy đo sâu double-image range ~ máy đo xa hai hình electrooptic range ~ máy đo xa quang điện gold ~ người tìm vàng position ~ máy định vị range ~ máy đo xa sonic depth ~ máy đo sâu bằng âm thanh stereoscopic range ~ máy đo xa lập thể telescopic ~ ống ngắm thiên văn view ~ kính ngắm (của máy ảnh) water ~ dụng cụ xác định nước (trong dầu)