TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy vẽ trống

máy vẽ trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy vẽ trống

drum plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drum plotter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drum plotter

máy vẽ trống

 drum plotter /toán & tin/

máy vẽ trống

Máy vẽ bằng cách cuốn giấy quanh một cái trống quay, một bút vẽ di chuyển qua lại trên điểm cao nhất của trống. Giấy quay cùng trống để căn chỉnh điểm cần vẽ đúng với bút vẽ.