Việt
máy xếp đống
máy xếp chồng
máy đánh đống
máy chất đống
công nhân chất xếp
Anh
piler
stacker
Đức
Stapler
máy đánh đống, máy chất đống, máy xếp đống, công nhân chất xếp
Stapler /m/SỨ_TT/
[EN] stacker
[VI] máy xếp chồng, máy xếp đống
piler, stacker /xây dựng/