TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stacker

máy xếp chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ xếp chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy xếp đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ đặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ lát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ xây đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nâng xếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stacker

 stacker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stone mason

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 placer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stacking truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stacker

máy xếp chồng

 stacker /toán & tin/

bộ xếp chồng

 stacker

máy xếp đống

 stacker /xây dựng/

thợ đặt

 stacker /xây dựng/

thợ lát

 stacker

bộ xếp chồng

 piler, stacker /xây dựng/

máy xếp đống

stone mason, placer, stacker

thợ xây đá

 lift truck, stacker, stacking truck

máy nâng xếp