stacker
máy xếp chồng
stacker /toán & tin/
bộ xếp chồng
stacker
máy xếp đống
stacker /xây dựng/
thợ đặt
stacker /xây dựng/
thợ lát
stacker
bộ xếp chồng
piler, stacker /xây dựng/
máy xếp đống
stone mason, placer, stacker
thợ xây đá
lift truck, stacker, stacking truck
máy nâng xếp