Việt
thợ xây đá
thợ đẽo đá
Anh
stone mason
placer
stacker
Đức
Steinmetz
Steinmetz /[-mets], der; -en, -en/
thợ xây đá; thợ đẽo đá;
stone mason, placer, stacker
stone mason /xây dựng/