placer
súng phun bê tông
concrete gun, placer /cơ khí & công trình/
súng phun bê tông
concrete placer, concretor, placer
thợ đổ bê tông
Người có kỹ năng đổ bê tông khi tạo các tấm sàn bê tông, đường bê tông hoặc các cấu trúc tương tự.
A tradesman who is skilled in spreading and leveling concrete when fabricating slabs for foundations, runways, or the like.
stone mason, placer, stacker
thợ xây đá
grown in place deposit, placer
trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc