TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ đổ bê tông

Thợ đổ bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

thợ đổ bê tông

Placer

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

concrete placer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete placer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concretor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 placer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Placer

Thợ đổ bê tông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concrete placer

thợ đổ bê tông

 concrete placer, concretor, placer

thợ đổ bê tông

Người có kỹ năng đổ bê tông khi tạo các tấm sàn bê tông, đường bê tông hoặc các cấu trúc tương tự.

A tradesman who is skilled in spreading and leveling concrete when fabricating slabs for foundations, runways, or the like.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Placer

Thợ đổ bê tông