TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

placer

Thợ đổ bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sa khoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xí nghiệp khai thác sa khoáng alluvial ~ sa khoáng aluvi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sa khoáng bồi tích beach ~ sa khoáng ven bờ bench ~ sa khoáng bậc thềm buried ~ sa khoáng chôn vùi colluvial ~ sa khoáng coluvi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sa khoáng lở tích commeroial ~ sa khoáng công nghiệp creek ~ sa khoáng suối deep ~ sa khoáng nằm sâu delta ~ sa khoáng châu thổ deluvial ~ sa khoáng sườn tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sa khoáng đeluvi diamondiferous ~ sa khoáng chứa kim cương eluvial ~ sa khoáng eluvi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
 concrete placer

thợ đổ bê tông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

placer

Placer

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
 concrete placer

 concrete placer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concretor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 placer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

placer

Seife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einkapsler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Setzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

placer

placer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encastreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enfourneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete placer, concretor, placer

thợ đổ bê tông

Người có kỹ năng đổ bê tông khi tạo các tấm sàn bê tông, đường bê tông hoặc các cấu trúc tương tự.

A tradesman who is skilled in spreading and leveling concrete when fabricating slabs for foundations, runways, or the like.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Placer

Thợ đổ bê tông

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

placer /SCIENCE/

[DE] Seife

[EN] placer

[FR] placer

placer /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Einkapsler; Setzer

[EN] placer

[FR] encastreur; enfourneur

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

placer

sa khoáng, xí nghiệp khai thác sa khoáng alluvial ~ sa khoáng aluvi, sa khoáng bồi tích beach ~ sa khoáng ven bờ bench ~ sa khoáng bậc thềm buried ~ sa khoáng chôn vùi colluvial ~ sa khoáng coluvi, sa khoáng lở tích (ở chân núi) commeroial ~ sa khoáng công nghiệp creek ~ sa khoáng suối deep ~ sa khoáng nằm sâu delta ~ sa khoáng châu thổ deluvial ~ sa khoáng sườn tích, sa khoáng đeluvi diamondiferous ~ sa khoáng chứa kim cương eluvial ~ sa khoáng eluvi, sa khoáng tàn tích estuarine ~ sa khoáng cửa sông flood-plain ~ sa khoáng bãi bồi fluvioglacial ~ sa khoáng băng thuỷ fossil ~ sa khoáng cổ gravel plain ~ sa khoáng đồng bằng cuội sỏi hillside ~ sa khoáng sườn đồi lacustrine ~ sa khoáng hồ lagoonal ~ sa khoáng vụng lake-beach ~ sa khoáng bờ hồ loose ~ sa khoáng bở rời present-day ~ sa khoáng hiện đại proluvial ~ sa khoáng lũ tích, sa khoáng proluvi ravine ~ sa khoáng mương xói residual ~ sa khoáng sót river ~ sa khoáng sông river-bar ~ sa khoáng bãi cạn (sông) sea-beach ~ sa khoáng bờ biển shallow ~ sa khoáng (nước) nông subaqueous ~ sa khoáng dưới biển valley ~ sa khoáng thung l ũng ~ deposit phù sa sông có vàng gold ~ mỏ có vàng tin ~ mỏ vàng có thiếc

Tự điển Dầu Khí

placer

o   sa khoáng

§   buried placer : sa khoáng chôn vùi

§   ore placer : quặng sa khoáng

§   river placer : sa khoáng do sông

§   river-bar placer : sa khoáng bãi sông

§   sea beach placer : sa khoáng bãi biển

§   stream placer : sa khoáng do dòng chảy

§   tin placer : sa khoáng thiếc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Placer

Thợ đổ bê tông