placer
o sa khoáng
§ buried placer : sa khoáng chôn vùi
§ ore placer : quặng sa khoáng
§ river placer : sa khoáng do sông
§ river-bar placer : sa khoáng bãi sông
§ sea beach placer : sa khoáng bãi biển
§ stream placer : sa khoáng do dòng chảy
§ tin placer : sa khoáng thiếc