Việt
xà phòng
xà phòng.
sa khoáng
xà phòng trắng.
Anh
soap
placer
Đức
Seife
~ seife
Pháp
savon
sich (Dat.) die Hände mit Seife waschen
rửa tay với xà phòng.
Seife /[’zaifo], die; -, -n/
xà phòng;
sich (Dat.) die Hände mit Seife waschen : rửa tay với xà phòng.
(Geol ) sa khoáng;
Seife /f =, -n/
~ seife /f =, -n/
Seife /SCIENCE/
[DE] Seife
[EN] placer
[FR] placer
Seife /INDUSTRY-CHEM/
[EN] soap
[FR] savon
Seife /f/HOÁ/
[VI] xà phòng