soap
[soup]
danh từ o xà phòng
§ aluminium soap : xà phòng nhôm
§ calcium soap : xà phòng canxi
§ calcium rosin soap : xà phòng nhựa thông canxi
§ iron soap : xà phòng sắt
§ laundry soap : xà phòng cứng
§ lead soap : xà phòng chì
§ mahogany soap : xà phòng màu đỏ nhạt (xà phòng sunfonat tan trong dầu)
§ metailic soap : xà phòng kim loại
§ naphtenic soap : xà phòng naphten
§ potash soap : xà phòng kali
§ preformed soap : xà phòng đóng bánh
§ set grease soap : xà phòng mỡ đặc ủ lạnh
§ sodium soap : xà phòng natri
§ soft soap : xà phòng mềm
§ textile soap : xà phòng dệt
§ tin soap : xà phòng thiếc
§ soap stick : thanh xà phòng
§ soap tank : thùng xà phòng