TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xà phòng bôi trơn

xà phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xà phòng bôi trơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xà phòng bôi trơn

soap

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum leichteren Entformenaus Holzwerkzeugen eignet sich Schmierseife.

Xà phòng bôi trơn được sửdụng để giúp việc tháo khuôn được dễ dàng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soap

xà phòng, xà phòng bôi trơn