grown in place deposit
trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
grown in place deposit /cơ khí & công trình/
trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
grown in place deposit /cơ khí & công trình/
trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
grown in place deposit, placer
trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc