TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

méo điều hòa

méo điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

méo điều hòa

 harmonic distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harmonic distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Méo điều hòa

Méo phi tuyến đặc trưng bởi sự xuất hiện ở lối ra các điều hòa khác với thành phần cơ bản khi sóng lối vào là hình sin.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harmonic distortion /điện lạnh/

méo điều hòa

harmonic distortion

méo điều hòa