harmonic distortion /điện/
độ méo sóng hài
harmonic distortion /điện/
độ méo sóng hài
harmonic distortion /cơ khí & công trình/
sự biến dạng sóng hài
harmonic distortion /điện lạnh/
méo điều hòa
Harmonic Distortion /điện tử & viễn thông/
méo hài
harmonic distortion /điện tử & viễn thông/
sự méo hài
harmonic distortion
méo họa ba
harmonic distortion /điện lạnh/
méo sóng dài
harmonic distortion
méo sóng hài
harmonic distortion
méo sóng dài
harmonic distortion /toán & tin/
sự méo hài
harmonic distortion /toán & tin/
sự méo sóng hài
harmonic distortion /điện/
sự méo sóng hài
harmonic distortion /điện/
sự biến dạng sóng hài
Sự biến dạng gây ra bởi tích không thẳng của bộ phận tạo ra các đièu hòa khác với phần cơ bản, hiện ra trong phần phát khi phần thâu là hình sine.