TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 harmonic distortion

độ méo sóng hài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến dạng sóng hài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo hài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo hài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo họa ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo sóng dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

méo sóng hài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo sóng hài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 harmonic distortion

 harmonic distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harmonic distortion /điện/

độ méo sóng hài

 harmonic distortion /điện/

độ méo sóng hài

 harmonic distortion /cơ khí & công trình/

sự biến dạng sóng hài

 harmonic distortion /điện lạnh/

méo điều hòa

 Harmonic Distortion /điện tử & viễn thông/

méo hài

 harmonic distortion /điện tử & viễn thông/

sự méo hài

 harmonic distortion

méo họa ba

 harmonic distortion /điện lạnh/

méo sóng dài

 harmonic distortion

méo sóng hài

 harmonic distortion

méo sóng dài

 harmonic distortion /toán & tin/

sự méo hài

 harmonic distortion /toán & tin/

sự méo sóng hài

 harmonic distortion /điện/

sự méo sóng hài

 harmonic distortion /điện/

sự biến dạng sóng hài

Sự biến dạng gây ra bởi tích không thẳng của bộ phận tạo ra các đièu hòa khác với phần cơ bản, hiện ra trong phần phát khi phần thâu là hình sine.