TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mó hỗn tạp

sự chen chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng chen lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trộn lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đô pha tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó hỗn tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mó hỗn tạp

Gemenge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Gemenge von Menschen

đám đông ngưỏi; 2. sự trộn lẫn, đô pha tạp, mó hỗn tạp;

ein búntes Gemenge uon Stoffen

md vải pha tạp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemenge /n -s, =/

1. sự chen chúc, sự lộn xộn, tình trạng chen lấn; ein Gemenge von Menschen đám đông ngưỏi; 2. sự trộn lẫn, đô pha tạp, mó hỗn tạp; ein búntes Gemenge uon Stoffen md vải pha tạp.