Việt
món ăn nghiền nhừ
kem bọt
mutxơ
mứt
Đức
Mus
Mus /n -es, -e/
1. kem bọt, mutxơ; 2. món ăn nghiền nhừ; 3. mứt; j-n zu - zerdrücken (zerquetschen] trị ai, trù ai.
Mus /[mu:s], das, (landsch.) auch/
món ăn nghiền nhừ;