TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

món rau

món rau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa rau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

món rau

Gemüse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-marktschüssel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

junges Gemüse

rau non

Fleisch mit Kartoffeln und Gemüse

món thịt ăn với khoai tây và rau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-marktschüssel /í -n/

í 1. món rau; 2. đĩa rau;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemüse /[go'my:za], das; -s, -/

rau; món rau;

rau non : junges Gemüse món thịt ăn với khoai tây và rau. : Fleisch mit Kartoffeln und Gemüse