Việt
mô đun
trị tuyệt đốỉ
suất.
Anh
module
Đức
Modul
Model
Membranmodule.
Mô đun màng.
Spiralmodul.
mô đun xoắn.
Kapillarmodul,
mô đun mao dẫn,
Plattenmodul und
mô đun phẳng và
Kapillarmodul.
Mô đun mao dẫn.
Model /m -s, -n (kĩ thuật)/
mô đun, suất.
Modul /m -s, -n/
Modul /[mo'dud], das; -s, -e (Fachspr., bes. EDV, Elektrot.)/
mô đun;
Modul /['mo:dol], der; -s, -n/
(Math ) mô đun; trị tuyệt đốỉ;