Việt
mô đun
suất.
khuôn bánh
khuôn để sắp
mẫu in
người mẫu chụp ảnh
Anh
mock-up n
Đức
Model
Attrappe
Nachbildung
Attrappe, Nachbildung, Model
Model /der; -s, -/
(landsch ) khuôn bánh;
khuôn để sắp;
(Fachspr ) mẫu in;
Model /das; -s, -s (Fachspr.)/
người mẫu chụp ảnh (Fotomodell);
Model /m -s, -n (kĩ thuật)/
mô đun, suất.