TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mô hình thử nghiệm

mô hình thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mô hình thử nghiệm

experimental model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mock-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experimental model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mock-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mô hình thử nghiệm

Versuchsmodell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versuchsmodell /nt/CƠ/

[EN] experimental model

[VI] mô hình thử nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mock-up

mô hình thử nghiệm

experimental model

mô hình thử nghiệm

 experimental model

mô hình thử nghiệm

 mock-up

mô hình thử nghiệm

 experimental model, mock-up /vật lý/

mô hình thử nghiệm

Một mẫu của một cấu trúc, thiết bị hay xe cộ sử dụng cho nghiên cứu, đào tạo hay kiểm tra nếu như các thiết bị có thể được sản xuất dễ dạng và mang tính kinh tế cao.

A scale model, often full-size, of a structure, apparatus, or vehicle; used for study, training, or testing and to determine if the apparatus can be manufactured easily and economically.