lamella
lát mỏng; mô mỏng; phiến; vẩy crural ~ tấm crura (ở Tay cuộn) deformation ~ phiến biến dạng dental ~ phiến răng hinge ~ phiến bản lề (ở Thân mềm Chân rìu) membranous inner ~ phiến trong (ở Giới xác) outer ~ màng vôi ngoài (ở Giới xác) twinning ~ tấm song tinh