TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môn nghiên cứu từ đồng nghĩa

môn nghiên cứu từ đồng nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng nghĩa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn học tù đông nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

môn nghiên cứu từ đồng nghĩa

Syno

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nymik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Synonymik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Synonymik /f = (ngôn ngữ)/

môn nghiên cứu từ đồng nghĩa, môn học tù đông nghĩa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Syno,nymik /die; -, -en/

(o Pl ) môn nghiên cứu từ đồng nghĩa; đồng nghĩa học;