Việt
môn nghiên cứu từ đồng nghĩa
đồng nghĩa học
từ điển đồng nghĩa
sự đồng nghĩa
Đức
Syno
nymik
Syno,nymik /die; -, -en/
(o Pl ) môn nghiên cứu từ đồng nghĩa; đồng nghĩa học;
từ điển đồng nghĩa (Synonymwörterbuch);
(o PI ) (selten) sự đồng nghĩa (Synonymie);