TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đồng nghĩa

sự đồng nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự gọi vỉa cùng tên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự đồng nghĩa

synonymy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự đồng nghĩa

Synonymie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Syno

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nymik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

synonymisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

synonymy

sự đồng nghĩa, sự gọi vỉa cùng tên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Synonymie /die; - (Sprachw.)/

sự đồng nghĩa;

Syno,nymik /die; -, -en/

(o PI ) (selten) sự đồng nghĩa (Synonymie);

synonymisch /(Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc) sự đồng nghĩa;