mú
1) Hut m, Mütze f, Helm m; dội mú Hut tragen;
2) (nữ) Damenhütchen n;
3) (của nấm) (thục) Hut m (der Pilze)-,
4) (y) (của bác sỹ...) Haube f, Kappe f; mú cùa bác sỹ phẫu thuật Operationshaube f;
5) (của xây dựng) Schutzhelm m;
6) (dinh) Nagelkopf m;
7) (cột) (xdựng) Kapitell n