TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mú

mú

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

mú

Hut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mütze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Helm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mú

1) Hut m, Mütze f, Helm m; dội mú Hut tragen;

2) (nữ) Damenhütchen n;

3) (của nấm) (thục) Hut m (der Pilze)-,

4) (y) (của bác sỹ...) Haube f, Kappe f; mú cùa bác sỹ phẫu thuật Operationshaube f;

5) (của xây dựng) Schutzhelm m;

6) (dinh) Nagelkopf m;

7) (cột) (xdựng) Kapitell n