Việt
VŨ thoát y
múa thoát y
Đức
strippen
sie strippt in einem miesen Lokal
cô ta múa thoát y trong một quán rượu rẻ tiền.
strippen /[ Jt..., st...] (sw. V.; hat)/
(ugs ) VŨ thoát y; múa thoát y;
cô ta múa thoát y trong một quán rượu rẻ tiền. : sie strippt in einem miesen Lokal