TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strippen

sự tháo khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VŨ thoát y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

múa thoát y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ráp trên tấm phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stripping

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

strippen

Stripping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to strip off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back extraction/ stripping

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

strippen

Strippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Strippung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

abstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austreiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückextraktion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

strippen

démouler le lingot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extraction au gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stripage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie strippt in einem miesen Lokal

cô ta múa thoát y trong một quán rượu rẻ tiền.

Từ điển Polymer Anh-Đức

back extraction/ stripping

Rückextraktion, Strippen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abstreifen,strippen /INDUSTRY-METAL/

[DE] abstreifen; strippen

[EN] to strip off

[FR] démouler le lingot

Austreiben,Strippen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Austreiben; Strippen

[EN] stripping

[FR] extraction au gaz; stripage

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Strippen,Strippung

[EN] stripping

[VI] stripping [phương pháp tách chất dễ bay hơi ra khỏi dung dịch bằng hơi nước quá nhiệt]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strippen /[ Jt..., st...] (sw. V.; hat)/

(ugs ) VŨ thoát y; múa thoát y;

sie strippt in einem miesen Lokal : cô ta múa thoát y trong một quán rượu rẻ tiền.

strippen /[ Jt..., st...] (sw. V.; hat)/

(Druckw ) lắp ráp trên tấm phim;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strippen /nt/IN/

[EN] Stripping

[VI] sự tháo khuôn